Thực đơn
Lee Jong-hyun Danh sách đĩa nhạcNăm | Tiêu đề | Vị trí đỉnh cao | Album | |
---|---|---|---|---|
KOR Gaon [17] | KOR Billboard [18] | |||
2010 | High Fly (with Kang Min-hyuk) | 102 | — | Acoustic OST |
2012 | 내 사랑아 (My Love) | 4 | 2 | Phẩm chất quý ông OST 2 |
2013 | 사랑이 내려 (Love falls) | Romantic J: Winter Special Digital Single Album | ||
"—" biểu thị phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không phát hành tại khu vực đó. Ghi chú - BXH Billboard K-Pop Hot 100 được thành lập vào tháng 8 năm 2011. Nếu phát hành trước ngày này sẽ không có trong dữ liệu xếp hạng.[19] |
Năm phát hành | Ca sĩ | Bài hát | Album | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2014 | CNBLUE | "Sleepless Night..." | Can't Stop | Đồng soạn nhạc, Đồng viết lời | |
2013 | CNBLUE | "I Can't Believe" | What Turns You On? | Đồng soạn nhạc, viết lời | |
2013 | CNBLUE | "Crying Out" | What Turns You On? | Đồng soạn nhạc, viết lời | |
2013 | CNBLUE | "With Your Eyes" | Blind Love, What Turns You On? | Soạn nhạc, viết lời | [20] Xếp hạng #3 (Japan Recochoku K-Pop weekly Asia chart) |
2013 | CNBLUE | "Blind Love" | Blind Love, What Turns You On? | Đồng soạn nhạc, viết lời, biên soạn | [20] Charted at #1 (Japan Recochoku K-Pop weekly Asia chart), #4 (Oricon Nhật Bản), #7 (Billboard Hot 100 Nhật Bản), #4 (Doanh thu đĩa đơn bán chạy Billboard Nhật Bản) |
2013 | CNBLUE | ""Na Geudaeboda" (나 그대보다; "Myself More Than You")" | Re:Blue | Đồng sáng tác | Xếp hạng #41 (Gaon Hàn Quốc), #48 (Billboard Hàn Quốc), #6 (KK Box Đài Loan) |
2012 | CNBLUE | "Starlit Night" | Robot, What Turns You On? | Soạn nhạc, viết lời | |
2012 | CNBLUE | "These Days" | Code Name Blue | Soạn nhạc | Chưa phát hành bản Hàn trình diễn lần đầu tại Blue Night Concert ở Seoul (2012) |
2012 | CNBLUE | "No More" | Code Name Blue | Đồng soạn nhạc | |
2012 | CNBLUE | "My Miracle" | Come On | Đồng soạn nhạc | |
2012 | CNBLUE | "Come On" | Come On, Code Name Blue | Soạn nhạc | #5 (Oricon Nhật Bản), #8 (Billboard Hot 100 Nhật Bản), #5 (Doanh thu đĩa đơn bán chạy Billboard Nhật Bản) |
2012 | CNBLUE | "Get Away" | Where You Are, Code Name Blue | Đồng soạn nhạc | Chưa phát hành bản Hàn trình diễn lần đầu tại Blue Night Concert ở Seoul (2012) |
2011 | CNBLUE | "Rain of Blessing" | In My Head | Đồng soạn nhạc | |
2011 | CNBLUE | "Illusion" | 392 | Soạn nhạc, Đồng viết lời | |
2011 | CNBLUE | "Coward" | 392 | Đồng soạn nhạc, Đồng biên soạn | |
2010/2011 | CNBLUE | "Kimio" (bản Nhật)/"Yes" (bản Hàn) | 392 (bản Nhật), First Step +1 Thank You (bản Hàn) | Soạn nhạc, Đồng viết lời (bản Hàn) | #102 (Gaon Hàn Quốc) (bản Hàn) |
2011 | CNBLUE | "Wanna Be Like You" (bản Hàn) | First Step (bản Hàn) | Đồng viết lời (bản Hàn) | Xếp hạng #73 (Gaon Hàn Quốc) (bản Hàn) |
2010/2011 | CNBLUE | "Lie" | 392 (bản Nhật), First Step (bản Hàn) | Đồng soạn nhạc | Xếp hạng #52 (Gaon Hàn Quốc) (bản Hàn) |
2010/2011 | CNBLUE | "Eclipse" (bản Nhật)/ "Love Follows the Rain" (bản Hàn) | (phát hành trước đó trong đĩa đơn "The Way" vào năm 2010 như Phần 3), 392 (bản Nhật), First Step (bản Hàn) | Đồng soạn nhạc | Xếp hạng #39 (Gaon Hàn Quốc) (bản Hàn) |
2010/2011 | CNBLUE | "A.Ri.Ga.Tou" (bản Nhật)/ "Thank You" (고마워요) (bản Hàn) | Thank U (bản Nhật), First Step (bản Hàn) | Soạn nhạc, Đồng viết lời (bản Hàn) | Xếp hạng #69 (Gaon Hàn Quốc) (bản Hàn) |
2009 | CNBLUE | "Never Too Late" | Voice, Thank U | Đồng soạn nhạc |
Thực đơn
Lee Jong-hyun Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Lee Lee Chong Wei Lee Do-hyun Lee Jong-suk Lee Byung-hun Lee Joon-gi Lee Seung-gi Lee Sung-kyung Lee Kwang-soo Lee Myung-bakTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee Jong-hyun http://www.86wiki.com/view/41578.htm http://www.allkpop.com/2012/04/cnblues-jonghyuns-g... http://www.billboard.com/articles/news/467764/bill... http://www.billboard.com/charts/year-end/2012/kore... http://thestar.chosun.com/site/data/html_dir/2012/... http://cnbluestorm.com/2012/05/14/birthdaypost-lee... http://www.fncent.com/ http://www.fncent.com http://www.fncmusic.com/ http://www.kpopstarz.com/articles/33193/20130702/e...